- bestreiten
- - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.